WORD
ROW
|
Menu
🌟
từ điển
💕
Start
🌾
End
🌷
Initial sound
|
Language
▹
English
▹
日本語辞典
▹
汉语
▹
ภาษาไทย
▹
Việt
▹
Indonesia
▹
لغة كورية
▹
русский словарь
▹
Español
▹
français
▹
Монгол толь бичиг
▹
한국어
🔍
🔍
Search:
NHIỀU BƯỚC
🌟
NHIỀU BƯỚC
@ Name
[
🌏ngôn ngữ tiếng Việt
]
다단 (多段)
Danh từ
1
여러 단.
1
NHIỀU BƯỚC
: Các bước.
다단계 (多段階)
Danh từ
1
여러 단계.
1
NHIỀU GIAI ĐOẠN,
NHIỀU BƯỚC
, NHIỀU CÔNG ĐOẠN: Các giai đoạn.